Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ti ti

Academic
Friendly

Từ "ti ti" trong tiếng Việt một từ tượng thanh, thường được dùng để mô tả âm thanh nhẹ nhàng, văng vẳng, như tiếng khóc hoặc tiếng kêu của một con vật nào đó. Khi nghe từ này, người ta có thể liên tưởng đến một âm thanh không quá lớn, nhưng lại có thể khiến cho người khác cảm thấy được sự buồn hoặc nỗi niềm.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Âm thanh nhẹ nhàng: "Ti ti" thường được sử dụng để diễn tả âm thanh nhẹ nhàng, như tiếng khóc của trẻ con hay tiếng kêu của chim. dụ:

    • "Nghe tiếng trẻ con khóc ti ti, tôi cảm thấy lòng mình chùng xuống."
    • "Tiếng chim hót ti ti trong buổi sáng thật dễ chịu."
  2. Cảm xúc: Từ này cũng có thể mang ý nghĩa biểu hiện cảm xúc, thường sự buồn hay nỗi nhớ. dụ:

    • "Khi nhớ về quê hương, lòng tôi như nghe tiếng gió thổi ti ti."
Biến thể của từ
  • Tiếng tê tê: Có thể được dùng để mô tả âm thanh khác, phần sắc hơn có thể không mang ý nghĩa buồn như "ti ti".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • : Dùng để chỉ âm thanh của một số loài động vật, thường mạnh mẽ hơn.
  • Khóc lóc: Mặc dù không phải từ đồng nghĩa nhưng có thể diễn tả cùng một trạng thái cảm xúc.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn học hoặc thơ ca, từ "ti ti" thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh sinh động cảm xúc sâu sắc. dụ trong thơ Hồ Xuân Hương: - "Thương chồng nên phải khóc ti ti" thể hiện nỗi nhớ sự đau khổ của người phụ nữ, không chỉ một âm thanh còn biểu hiện của tình cảm sâu sắc.

Tóm lại

"Ti ti" không chỉ một âm thanh đơn thuần còn chứa đựng nhiều ý nghĩa về cảm xúc tâm trạng.

  1. Nh. Ti tỉ: Văng vẳng tai nghe tiếng khóc , Thương chồng nên phải khóc ti ti (Hồ Xuân Hương).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ti ti"